mũi tên
Vietnamese
noun
Definitions
- arrow
Etymology
Compound from Vietnamese mũi (nose, cape, tip) + Vietnamese tên (name, arrow).
Origin
Vietnamese
tên
Gloss
name, arrow
Concept
Semantic Field
Speech and language
Ontological Category
Person/Thing
Kanji
矢
Emoji
Timeline
Distribution of cognates by language
Geogrpahic distribution of cognates
Cognates and derived terms
- cho tên Vietnamese
- cứt mũi Vietnamese
- ghi tên Vietnamese
- không gian tên Vietnamese
- mũi Vietnamese
- sang tên Vietnamese
- tai - mũi - họng Vietnamese
- tên Vietnamese
- tên chính Vietnamese
- tên chữ Vietnamese
- tên gọi Vietnamese
- tên hiệu Vietnamese
- tên hèm Vietnamese
- tên húy Vietnamese
- tên họ Vietnamese
- tên lót Vietnamese
- tên miền Vietnamese
- tên tự Vietnamese
- tên đệm Vietnamese
- *muːs Proto-Vietic